ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deerskins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deerskins


deerskin /'diəskin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  da đanh (da hươu nai thuộc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…