EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defection
defection /di'fekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo
← Xem thêm từ defecting
Xem thêm từ defections →
Từ vựng liên quan
d
defect
ec
ect
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…