ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ defections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng defections


defection /di'fekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đào ngũ; sự bỏ đi theo địch; sự bỏ đảng; (tôn giáo) sự bỏ đạo, sự bội giáo

Các câu ví dụ:

1. Korea trains new frontline in decades-old war with North North Korea has been laying fresh landmines on its side of the Demilitarized Zone (DMZ) with South Korea, the UN Command said Tuesday, following a spate of high-profile defections.


Xem tất cả câu ví dụ về defection /di'fekʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…