defective /di'fektiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
a defective memory → trí nhớ kém
(ngôn ngữ học) khuyết điểm
a defective verb → động từ khuyết thiếu
danh từ
người có tật
a mental defective → người kém thông minh
(ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu
@defective
khuyết
faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm
Các câu ví dụ:
1. “The Iran deal is defective at its core.
Nghĩa của câu:“Thỏa thuận Iran có khiếm khuyết ở cốt lõi của nó.
Xem tất cả câu ví dụ về defective /di'fektiv/