ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflation


deflation /di'fleiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi
  (tài chính) sự giải lạm phát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…