EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deflationary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deflationary
deflationary
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giải lạm phát, làm giảm phát
← Xem thêm từ deflation
Xem thêm từ deflationist →
Từ vựng liên quan
at
d
Deflation
deflation
efl
flat
ion
la
lat
lati
nar
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…