ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflations


Deflation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Giảm phát
+ Là sự giảm sút liên tục trong mức giá chung.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…