ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deflectivity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deflectivity


deflectivity /,diflek'tiviti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính uốn xuống được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…