EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
defraying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
defraying
defray /di'freiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)
to defray someone's expensies
→ thanh toán tiền phí tổn cho ai
← Xem thêm từ defrayed
Xem thêm từ defrayment →
Từ vựng liên quan
ay
d
defray
fra
fray
fraying
in
ra
ray
raying
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…