ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degenerate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degenerate


degenerate /di'dʤenərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thoái hoá, suy đồi

danh từ


  (sinh vật học) giống thoái hoá (người, súc vật)

nội động từ


  thoái hoá

@degenerate
  suy biến, làm suy biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…