ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ degrading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng degrading


degrading /di'greidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ

Các câu ví dụ:

1. “The city’s air quality has shown some signs of degrading, particularly in the city center, major transport links and ongoing construction sites.


Xem tất cả câu ví dụ về degrading /di'greidiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…