EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
degression
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
degression
degression /di'greʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giảm xuống, sự hạ (thuế)
← Xem thêm từ degrees
Xem thêm từ degressive →
Từ vựng liên quan
d
deg
egress
egression
ion
on
re
res
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…