EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dehorning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dehorning
dehorn /di:'hɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cưa sừng đi
← Xem thêm từ dehorned
Xem thêm từ dehorns →
Từ vựng liên quan
d
dehorn
eh
ho
horn
in
ni
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…