ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dejections

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dejections


dejection /di'dʤekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán
  (y học) sự đi ỉa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…