EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ejections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ejections
ejection /i:'dʤekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tống ra, sự làm vọt ra
sự phụt ra, sự phát ra
sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
@ejection
(máy tính) sự ném, sự bỏ
automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ
← Xem thêm từ ejection
Xem thêm từ ejective →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
eject
ejection
ion
ions
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…