ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ejective

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ejective


ejective /i:'dʤektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tống ra, để đuổi ra
  (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…