ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ delayed pulse interval

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng delayed pulse interval


delayed pulse interval

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) khoảng cách xung trễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…