delivery /di'livəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
the early (first) delivery → lần phát thư thứ nhất trong ngày
to pay on delivery → tả tiền khi giao hàng
cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
his speech was interesting but his delivery was poor → bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
the delivery of the lecture took three hours → đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
sự sinh đẻ
sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
công suất (máy nước...)
@delivery
(máy tính) sự phân phối, sự cung cấp
Các câu ví dụ:
1. Important databases integrated into the Quang Trung database include those on electronic public service delivery, denunciation, hotline numbers, business registration, foreign investment, taxpayers, foreign workers, and land.
Nghĩa của câu:Các cơ sở dữ liệu quan trọng được tích hợp vào cơ sở dữ liệu Quang Trung bao gồm các cơ sở dữ liệu về cung cấp dịch vụ công điện tử, tố cáo, số điện thoại đường dây nóng, đăng ký kinh doanh, đầu tư nước ngoài, người nộp thuế, lao động nước ngoài và đất đai.
2. Under the company's franchising model, the total revenues across the system are split evenly between all the different units involved in the delivery.
Nghĩa của câu:Theo mô hình nhượng quyền của công ty, tổng doanh thu trên toàn hệ thống được chia đều cho tất cả các đơn vị khác nhau tham gia giao hàng.
3. " The franchising model is also trending globally in the delivery industry.
Nghĩa của câu:“Mô hình nhượng quyền cũng đang có xu hướng trên toàn cầu trong ngành giao hàng.
4. Police and health authorities in Ho Chi Minh City are looking into a Facebook rumor currently circulating about a woman who allegedly died during a home delivery.
Nghĩa của câu:Cơ quan công an và y tế TP.HCM đang truy xét tin đồn trên Facebook về một phụ nữ được cho là tử vong khi sinh con tại nhà.
5. Many vendors still do not focus on delivery through third party applications as an important income stream.
Xem tất cả câu ví dụ về delivery /di'livəri/