EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
delta connection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
delta connection
delta connection
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự/mạch nối tam giác
← Xem thêm từ delta circuit
Xem thêm từ delta modulation →
Từ vựng liên quan
co
con
conn
connect
connection
d
del
delta
ec
ect
el
elt
ion
lta
on
ta
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…