EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demagnetizer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demagnetizer
demagnetizer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái khử từ, bộ khử từ
← Xem thêm từ demagnetized
Xem thêm từ demagnetizes →
Từ vựng liên quan
d
dem
demagnetize
em
EMA
er
ma
mag
magnet
magnetize
net
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…