EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demisable
demisable /di'maizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể cho thuê, có thể cho mướn
có thể để lại; có thể nhượng lại; có thể truyền lại
← Xem thêm từ demiquaver
Xem thêm từ demise →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
d
dem
demi
em
is
mi
mis
sa
sable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…