EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
demiquaver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
demiquaver
demiquaver /'demi,kweivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nốt móc đôi
← Xem thêm từ demineralizing
Xem thêm từ demisable →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
d
dem
demi
em
er
iq
mi
qu
qua
quaver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…