ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ demineralizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng demineralizing


demineralize /di:'minərəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) khử khoáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…