ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denitration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denitration


denitration /,di:nai'treiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự loại nitơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…