EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
denunciatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
denunciatory
denunciatory /di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
có tính chất lên án, có tính chất buộc tội
← Xem thêm từ denunciator
Xem thêm từ deny →
Từ vựng liên quan
at
ci
cia
d
den
denunciator
en
enunciator
nu
nun
or
to
tor
tory
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…