ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ denunciatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng denunciatory


denunciatory /di'nʌnsiətiv/ (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
  có tính chất lên án, có tính chất buộc tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…