ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dephasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dephasing


dephasing /di:'feiziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) sự lệch pha

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…