EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depilation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depilation
depilation /,depi'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông; sự nhổ tóc, sự vặt lông
← Xem thêm từ depilating
Xem thêm từ depilator →
Từ vựng liên quan
at
d
dep
ep
epilation
ion
la
lat
lati
on
pi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…