ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depletions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depletions


depletion /di'pli:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không
  sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức...)
  (y học) sự tản máu; sự tiêu dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…