ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depletion region

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depletion region


depletion region

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…