EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depletion region
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depletion region
depletion region
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vùng khuyết lập, vùng hao cạn
← Xem thêm từ depletion mode
Xem thêm từ depletions →
Từ vựng liên quan
d
dep
depletion
ep
gi
ion
let
on
pl
re
region
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…