ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deplorable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deplorable


deplorable /di'plɔ:rəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng thương
  (thông tục) đáng trách, tồi, xấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…