ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deponent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deponent


deponent /di'pounənt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề)
  (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng La tinh và Hy lạp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…