ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deposition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deposition


deposition /,depə'ziʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phế truất (vua...); sự hạ bệ
  sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai
  sự lắng đọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…