ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depots


depot /'depou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho chứa, kho hàng
  (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...)
  (quân sự) trạm tuyển và luyện quân
  (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn
  (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…