ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depravation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depravation


depravation /,deprə'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…