EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
depravation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
depravation
depravation /,deprə'veiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc
← Xem thêm từ depots
Xem thêm từ deprave →
Từ vựng liên quan
at
av
d
dep
ep
ion
on
pr
ra
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…