ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depredate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depredate


depredate /'deprideit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cướp bóc, phá phách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…