ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ depress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng depress


depress /di'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn
failure didn't depress him → thất bại không làm anh ta ngã lòng
  làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ, làm đình trệ
to depress trade → làm đình trệ việc buôn bán
  làm yếu đi, làm suy nhược
to depress the action of the heart → làm yếu hoạt động của tim
  ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống, hạ xuống
to depress one's voice → hạ giọng

@depress
  giảm, hạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…