EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descendable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descendable
descendable /di'sendəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible
← Xem thêm từ descend
Xem thêm từ descendant →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ce
d
da
dab
des
descend
en
end
esc
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…