EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descendant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descendant
descendant /di'sendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con cháu; người nối dõi
@descendant
con cháu (trong quá trình phân nhánh)
← Xem thêm từ descendable
Xem thêm từ descendants →
Từ vựng liên quan
an
ant
ce
d
da
dan
des
descend
en
end
esc
nt
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…