ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descendants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descendants


descendant /di'sendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cháu; người nối dõi

@descendant
  con cháu (trong quá trình phân nhánh)

Các câu ví dụ:

1. But I think that since my sincerity is sincere, my ancestors would not blame their descendants for this.


Xem tất cả câu ví dụ về descendant /di'sendənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…