EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
descender
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
descender
descender
Phát âm
Ý nghĩa
phần thấp của ký tự
← Xem thêm từ descended
Xem thêm từ descendible →
Từ vựng liên quan
ce
d
des
descend
en
end
er
esc
sc
sce
scend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…