ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ descendible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng descendible


descendible /di'sendəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…