ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ desegregate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng desegregate


desegregate /di:'segrigeit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…