EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
desensitizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
desensitizing
desensitizing /'di:'sensitaiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khử nhạy, sự làm bớt nhạy
← Xem thêm từ desensitizes
Xem thêm từ desert →
Từ vựng liên quan
d
des
en
ens
in
it
se
sen
sensitizing
si
sit
ti
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…