ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ despondency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng despondency


despondency /dis'pɔndənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản

Các câu ví dụ:

1. While "sang" can be a pose or affectation, despondency among a segment of educated young people is a genuine concern for President Xi Jinping and his government, which prizes stability.


Xem tất cả câu ví dụ về despondency /dis'pɔndənsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…