ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ despot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng despot


despot /'despɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vua chuyên chế, bạo quân
  kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…