EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
despot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
despot
despot /'despɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vua chuyên chế, bạo quân
kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
← Xem thêm từ desponds
Xem thêm từ despotic →
Từ vựng liên quan
d
des
esp
ot
po
pot
sp
spot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…