ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ destructive memory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng destructive memory


destructive memory

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…