EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destructive memory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destructive memory
destructive memory
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ nhớ bị xóa khi đọc
← Xem thêm từ destructive
Xem thêm từ destructive read operation →
Từ vựng liên quan
d
des
destructive
em
est
me
memo
memory
mo
or
ru
ruc
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…