EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
destructiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
destructiveness
destructiveness /dis'trʌktivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất phá hoại
sức tàn phá
← Xem thêm từ destructively
Xem thêm từ destructivity →
Từ vựng liên quan
d
des
destructive
en
est
ru
ruc
ss
st
str
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…