ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ detestableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng detestableness


detestableness /di'testəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đáng ghét; sự đáng ghê tởm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…