EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
devaluations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
devaluations
Devaluation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Phá giá
+ Giảm tỷ giá hối đoái cố định giữa một đồng tiền và các đồng tiền khác.
← Xem thêm từ Devaluation and revaluation
Xem thêm từ devalue →
Từ vựng liên quan
alu
at
d
Devaluation
devaluation
evaluation
evaluations
ion
ions
on
ti
valuation
valuations
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…