EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dialectic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dialectic
dialectic /,daiə'lektik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (dialectical)
/,daiə'lektikəl/
biện chứng
dialectic materialism
→ duy vật biện chứng
dialectic method
→ phương pháp biện chứng
(như) dialectal
danh từ
người có tài biện chứng
← Xem thêm từ dialectal
Xem thêm từ dialectical →
Từ vựng liên quan
ale
d
dial
dialect
ec
ect
ic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…